Có 2 kết quả:
环面 huán miàn ㄏㄨㄢˊ ㄇㄧㄢˋ • 環面 huán miàn ㄏㄨㄢˊ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ring surface
(2) annulus
(3) torus (math.)
(2) annulus
(3) torus (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ring surface
(2) annulus
(3) torus (math.)
(2) annulus
(3) torus (math.)
Bình luận 0